PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
288
|
Nguyễn
Thị Liên
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
289
|
Hồ Thị
Mỹ Tân
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
290
|
Đoàn
Thị Tuyết Nga
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
291
|
Từ Thị
Ngọc Tuyền
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
292
|
Nguyễn
Thị Trang
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
293
|
Nguyễn
Ngọc Phúc
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
294
|
Trương
Thị thí
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
295
|
|
Diệu
Thuận + Diệu Lộc
|
|
100.000đ
|
296
|
|
Diệu
Liêm
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
297
|
|
Hiền +
Liên
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
298
|
|
Đông Lý
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
299
|
|
Diệu
Nhàn
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
300
|
|
An Thảo
Nga
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
301
|
|
Minh
Nhân
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
302
|
|
Diêun
Hạnh
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
303
|
|
Diệu
Thành
|
Hàn Gòn
|
40.000đ
|
304
|
|
Diệu
Nguyên
|
Hàn Gòn
|
30.000đ
|
305
|
|
Diệu
Nhẫn
|
Hàn Gòn
|
30.000đ
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
306
|
|
Diệu
Tường
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
307
|
|
Cô Bảy
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
308
|
|
Diệu
Hồng
|
Hàn Gòn
|
30.000đ
|
309
|
Đỗ Thị
Xê
|
Đồng
Tường
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
310
|
|
Ngọc
Liêm
|
Hàn Gòn
|
200.000đ
|
311
|
|
Cô Lầu
|
Hàn Gòn
|
200.000đ
|
312
|
Phạm
Thị Kim Lan
|
Diệu Ân
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
313
|
Nguyễn
Thị Xinh
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
314
|
Lê Thị
Ánh Nguyệt
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
315
|
Đỗ Thọ
Quý
|
|
Hàn Gòn
|
150.000đ
|
316
|
Đinh
Thọ Dung
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
317
|
Đồng
Tánh
|
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
318
|
Đỗ Thị
Rồng
|
Diệu
Thịnh
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
319
|
|
Diệu
Thanh
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
320
|
Lương
Thị Cẩm Hiền
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
321
|
Nguyễn
Thị Tâm
|
Diệu
Hiền
|
Hàn Gòn
|
130.000đ
|
322
|
|
Đông
Thơ
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
323
|
|
Cô Hạnh
|
Hàn Gòn
|
20.000đ
|
324
|
|
Cô
Hoàng
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
325
|
Nguyễn
Thị Hà
|
Diệu
Hồng
|
TPHCM
|
50.000đ
|
326
|
Nguyễn
Xuân Trường
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
327
|
Đoàn Thị Hoa
|
Diệu
Phước
|
TPHCM
|
100.000đ
|
328
|
|
Thiện
Tính
|
TPHCM
|
200.000đ
|
329
|
Đoàn
Thị Lài
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
330
|
Mai Thị
Hương
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
331
|
Phạm
Thị Thảo
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
332
|
Nguyễn
Thị Thuý
|
Như Văn
|
TPHCM
|
100.000đ
|
333
|
Nguyễn
Thị Vân
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
334
|
Ngô
Quang Vinh
|
Tịnh
Vinh
|
TPHCM
|
3.000.000đ
|
335
|
Đỗ Đứ
Trung
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
336
|
Kim Lộc
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
337
|
Đặng
Diệu Hiền
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
338
|
Vương
Kim Phượng
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
339
|
Hoàng
Thị Nguyệt
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
340
|
Trân
Ngọc Lâm
|
Thiện
Tánh
|
TPHCM
|
500.000đ
|
341
|
Võ Thị
Nên
Lương
Thị Tư
Trần
Văn Xuân
Nguyễn
Thị Ngọc
Trần
Thanh Tuấn
|
|
TPHCM
|
800.000đ
|
342
|
Huỳnh
Thị Xê
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
343
|
Trần
Anh Hùng
Huỳnh
Thị Lệ
Phạm
Thị Xuân Quý
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
344
|
Mai Vă Đặng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
345
|
Cô Lưu
Xiêm
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
346
|
Cô Diệu
NGọc
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
347
|
Trần
Phúc Vinh
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
348
|
Nguyễn
Thị Hợi
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
349
|
Nguyễn
Thị vàng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
350
|
Anh
Hoang – Chị Chúng
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
351
|
Đoàn
Thị Hoa
|
Diệu
Phước
|
TPHCM
|
100.000đ
|
352
|
Lê Thị
Ánh Nguyệt
|
Tịnh
Viên
|
TPHCM
|
100.000đ
|
353
|
Trần
Thị Hoa
|
Như Mục
|
TPHCM
|
100.000đ
|
354
|
Huệ
Bình
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
355
|
Thái
Thị Mỹ Phương
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
356
|
Nguyễn
Thị Lý
|
Diệu
Ngọc
|
TPHCM
|
50.000đ
|
357
|
Nguyễn
Thị Ngọc Nga
|
Diệu
Giác
|
TPHCM
|
50.000đ
|
358
|
Bà Xiêm
|
Diệu Y
|
TPHCM
|
50.000đ
|
359
|
Nguyễn
Thị Hoá
|
Huệ
Trung
|
TPHCM
|
50.000đ
|
360
|
Nguyễn
Mạnh Trường
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
361
|
|
Diệu
Liễu
|
TPHCM
|
50.000đ
|
362
|
|
Diệu
Kim
|
TPHCM
|
50.000đ
|
363
|
Cô
Tuyết
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
364
|
|
Giác
Hưng
|
TPHCM
|
50.000đ
|
365
|
Đỗ Thị
A
|
Diệu
Thanh
|
TPHCM
|
50.000đ
|
366
|
Cô Mai
Yến
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
367
|
Dương
Thị Nghiêm
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
368
|
Dương
Văn Nhiêu
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
369
|
Dương
Văn Toàn
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
370
|
Trần
Thị Bích Hợp
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
371
|
Dương Văn
Lượng
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
372
|
Đỗ Thị
Tiến
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
373
|
Trần
Thị Mai
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
374
|
Trần
Quốc Nam
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
375
|
Nguyễn
Thị Trang
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
376
|
Dương
Thị Điểm
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
377
|
Dương
Văn Lợi
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
378
|
Dương
Văn Thắng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
379
|
Nguyễn
Hoàng
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
380
|
Thái
Thị Thuỳ Linh
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
381
|
|
Diệu Âm
|
TPHCM
|
50.000đ
|
382
|
|
Diệu
Lưu
|
TPHCM
|
50.000đ
|
383
|
Nguyễn
Thị Lan
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
384
|
Tăng
Hoang Thư
|
|
GV,TPHCM
|
40.000đ
|
385
|
Đặng
Thị Dung
|
Diệu
Nhan
|
TPHCM
|
200USD
|
386
|
Trần
Thị Phượng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
387
|
Phạm
Thị Ngọc Lan
|
|
TPHCM
|
230.000.000tr
|
388
|
Cô Diệu
Nhan
|
|
TPHCM
|
15.000.000USD
|
389
|
Cô Lan
Lu Xiêm
|
|
TPHCM
|
40.000.000đ
|
390
|
Cô ba
|
|
TPHCM
|
5.000.000đ
|
391
|
|
Cô Diệu
Ngọc
|
TPHCM
|
2.000.000đ
|
392
|
|
Diệu
Phẩm
|
TPHCM
|
1.500.000đ
|
393
|
Nguyễn
Thị Thanh Tâm
|
|
Hoa Kỳ
|
500 USD
|
394
|
Cô Mỹ
Tiên
|
|
Hoa Kỳ
|
1.200.000đ
|
395
|
Chú
phong
|
|
Nghệ An
|
200 EUR
|
395
|
Cô Loan
|
|
ĐỨC
|
100 EUR
|
396
|
Cô
tuyết
|
|
Hà Nội
(góp)
|
19.400.000đ
|
397
|
Chú
Tịnh Vinh
|
|
TPHCM
|
7.800.000đ
|
398
|
Cô Diệu
Âm
|
|
TPHCM
(Góp)
|
43.000.000tr
|
399
|
Cô
Huyền Vinh
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
400
|
|
Diệu
Tâm
|
TPHCM
|
500.000đ
|
401
|
|
Diệu
Hoa
|
TPHCM
|
500.000đ
|
402
|
Cô Tỷ
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
403
|
Nguyễn
Phi Châu
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
404
|
Huỳnh
Thị Xê
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
405
|
Phạm
Thị Đông
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
406
|
La
Thành Tiến
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét