|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
210
|
Nguyễn Ngọc
Sang
|
Diệu Trọng
|
TPHCM
|
1.000.000đ
|
|
211
|
Chiếu Thị
Thanh
|
Diệu
Tịnh
|
Lang Minh
|
17.000.000tr
(và 2.000 tiền yên nhật)
|
|
212
|
Cô Yến
Thịnh
|
|
Lang Minh
|
3.000.000đ
|
|
213
|
Cô Năm
|
|
Lang Minh
|
200.000đ
|
|
214
|
Cô Hai
Hoán
|
|
Lang Minh
|
1.000.000đ
|
|
215
|
Cô Bảy
|
|
Lang Minh
|
200.000đ
|
|
216
|
Cô Ba
|
|
Xuân Tây
|
300.000đ
|
|
217
|
Cô Hiên
+ Cô Mùi (tổ chức xe dự đúc đại hồng chung)
|
|
Lang Minh
|
4.000.000đ
|
|
218
|
Nguễy Thị
Tập
|
Diệu Hạnh
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
219
|
Nguyễn Thị
Chơn
|
Diệu Hương
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
220
|
Lê Thị
Hồng No
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
221
|
Hồ Thị
Tiến
|
Diệu Tấn
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
222
|
Hồ Thị
Vượng
|
Diệu Thạnh
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
223
|
Trần Như
Hải
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
224
|
Nguyễn Thị
Ngọc Hạnh
|
Diệu Nghĩa
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
225
|
Nguyễn Thị
Toàn
|
Diệu Hoa
|
GV,TPHCM
|
500.000đ
|
|
226
|
Giác
hậu
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
|
227
|
Nguyễn Thị
Châu
Nguyễn Thị
Thu Thảo
Nguyễn Thị
Thu Hiền
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
228
|
Giềng Chỉ
Lan
|
Bửu Như
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
229
|
Xê Nguyễn
Hoàng Tố Quyên
|
Nguyên Vẹn
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
230
|
Trần Phước
Tiến
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
231
|
Đặng Thị
Kiểm
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
232
|
Bùi Văn
Đông
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
233
|
Đào Thị
Yến + Trần Thị Yến Nga + Trần Đò Nguyên
|
|
TPHCM
|
150.000đ
|
|
234
|
Nguyễn Thị
Hoàng Phương
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
235
|
Cao Thị
Hoà
|
Diệu Thuận
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
236
|
Tăng Hoàng
Thư
|
|
TPHCM
|
30.000đ
|
|
237
|
|
Hạnh Pháp
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
238
|
|
Diệu Nguyệt
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
239
|
|
Bửu Lạc
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
240
|
|
Bửu Giác
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
241
|
|
Bửu Hoa
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
242
|
|
Bửu Hưng
+ Ngọc Hiền
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
243
|
|
Bửu Hội
+ Thiện Tựu + Thiện Hoà
|
GV,TPHCM
|
150.000đ
|
|
244
|
|
Ngọc Dương
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
245
|
|
Thiện Hoà
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
246
|
Trần Trí
Hưng
|
Thành Đạt
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
247
|
Nguyễn
Thị Trọn
|
Diệu
Hoa
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
248
|
|
Giác Hậu
|
TPHCM
|
20.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
249
|
Nguyễn
Thị Châu
|
Diệu
Bảo
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
250
|
Giềng
Chỉ Lan
|
Bửu Như
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
251
|
Xê
Nguyễn Trần Tố Quyên
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
252
|
|
Chí
Khải
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
253
|
Bùi văn
đông
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
233
|
Đào thị
yến + trần thị yến nga + trần đò nguyên
|
|
TPHCM
|
150.000đ
|
|
254
|
Nguyễn
thị hoàng phương
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
255
|
Cao thị
hoà
|
Diệu
thuận
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
236
|
Tăng
hoàng thư
|
|
TPHCM
|
30.000đ
|
|
237
|
|
Hạnh
pháp
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
256
|
|
Diệu
nguyệt
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
257
|
|
Bửu lạc
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
258
|
|
Bửu
giác
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
259
|
|
Bửu hoa
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
260
|
|
Bửu
hưng + ngọc hiền
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
261
|
|
Bửu hội
+ thiện tựu + thiện hoà
|
GV,TPHCM
|
150.000đ
|
|
262
|
|
Ngọc
dương
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
263
|
|
Thiện hoà
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
264
|
Trần
trí hưng
|
Thành
đạt
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
265
|
Phan
Thị Lệ
|
Như Hà
|
TPHCM
|
250.000đ
|
|
266
|
Nguyễn
Thị Hai
|
|
GV,TPHCM
|
100.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
267
|
Huỳnh
Thị Đang
Nguyễn
Thị Khen
Trần Thị
Huỳnh Hoa
Trần
Thị Phượng
Trần
Trọng Nhân
Trần
Trung Nghĩa
|
|
Hooc
Môn TPHCM
|
50.000đ
|
|
268
|
|
Thiện
Lực + Ngọc Dương
Ngọc
Liễu + Ngọc Đầy
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
269
|
Nguyễn
Vân Kết
|
Minh
Duyên
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
270
|
|
Diệu
Thiện + Chúc Minh
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
271
|
Nguyễn
Thị Lợi
|
Bửu Lạc
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
272
|
Nguyễn
Văn Hải
Đặng
Thị Lợi
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
273
|
Cô Hồng
|
|
TPHCM
|
5.000.000đ
|
|
274
|
Huỳnh
Ái
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
275
|
Phạm
Thị Gấm
|
Chơn
Tỉnh Lương
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
276
|
Thái
Thuỳ Linh
|
Diệu
Tánh
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
277
|
|
Liên
Thu
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
278
|
|
Liên
Tài
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
279
|
|
Quảng
Châu
|
TPHCM
|
40.000đ
|
|
280
|
|
Diệu
Phương
|
TPHCM
|
30.000đ
|
|
281
|
|
Liên
Chi
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
282
|
Phạm
Lan Nhi
|
|
GV,TPHCM
|
20.000đ
|
|
283
|
|
Quản
Nghĩa
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
284
|
|
Liên
Dung
|
TPHCM
|
250.000đ
|
|
285
|
|
Hạnh
Kim
|
TPHCM
|
250.000đ
|
|
286
|
Đặng
Toàn Thư
|
|
TPHCM
|
60.000đ
|
|
287
|
Trân
Kim Khoa
|
Thiện
Hoà
|
GV,TPHCM
|
100.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
288
|
Nguyễn
Thị Liên
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
289
|
Hồ Thị
Mỹ Tân
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
290
|
Đoàn
Thị Tuyết Nga
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
291
|
Từ Thị
Ngọc Tuyền
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
292
|
Nguyễn
Thị Trang
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
293
|
Nguyễn
Ngọc Phúc
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
294
|
Trương
Thị thí
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
295
|
|
Diệu
Thuận + Diệu Lộc
|
|
100.000đ
|
|
296
|
|
Diệu
Liêm
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
297
|
|
Hiền +
Liên
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
298
|
|
Đông Lý
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
299
|
|
Diệu
Nhàn
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
300
|
|
An Thảo
Nga
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
301
|
|
Minh
Nhân
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
302
|
|
Diêun
Hạnh
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
303
|
|
Diệu
Thành
|
Hàn Gòn
|
40.000đ
|
|
304
|
|
Diệu
Nguyên
|
Hàn Gòn
|
30.000đ
|
|
305
|
|
Diệu
Nhẫn
|
Hàn Gòn
|
30.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
306
|
|
Diệu
Tường
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
307
|
|
Cô Bảy
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
308
|
|
Diệu
Hồng
|
Hàn Gòn
|
30.000đ
|
|
309
|
Đỗ Thị
Xê
|
Đồng
Tường
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
310
|
|
Ngọc
Liêm
|
Hàn Gòn
|
200.000đ
|
|
311
|
|
Cô Lầu
|
Hàn Gòn
|
200.000đ
|
|
312
|
Phạm
Thị Kim Lan
|
Diệu Ân
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
313
|
Nguyễn
Thị Xinh
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
314
|
Lê Thị
Ánh Nguyệt
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
315
|
Đỗ Thọ
Quý
|
|
Hàn Gòn
|
150.000đ
|
|
316
|
Đinh
Thọ Dung
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
317
|
Đồng
Tánh
|
|
Hàn Gòn
|
50.000đ
|
|
318
|
Đỗ Thị
Rồng
|
Diệu
Thịnh
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
319
|
|
Diệu
Thanh
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
320
|
Lương
Thị Cẩm Hiền
|
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
321
|
Nguyễn
Thị Tâm
|
Diệu
Hiền
|
Hàn Gòn
|
130.000đ
|
|
322
|
|
Đông
Thơ
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
323
|
|
Cô Hạnh
|
Hàn Gòn
|
20.000đ
|
|
324
|
|
Cô
Hoàng
|
Hàn Gòn
|
100.000đ
|
|
325
|
Nguyễn
Thị Hà
|
Diệu
Hồng
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
326
|
Nguyễn
Xuân Trường
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
327
|
Đoàn Thị Hoa
|
Diệu
Phước
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
328
|
|
Thiện
Tính
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
329
|
Đoàn
Thị Lài
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
330
|
Mai Thị
Hương
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
331
|
Phạm
Thị Thảo
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
332
|
Nguyễn
Thị Thuý
|
Như Văn
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
333
|
Nguyễn
Thị Vân
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
|
334
|
Ngô
Quang Vinh
|
Tịnh
Vinh
|
TPHCM
|
3.000.000đ
|
|
335
|
Đỗ Đứ
Trung
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
336
|
Kim Lộc
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
337
|
Đặng
Diệu Hiền
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
338
|
Vương
Kim Phượng
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
339
|
Hoàng
Thị Nguyệt
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
|
340
|
Trân
Ngọc Lâm
|
Thiện
Tánh
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
341
|
Võ Thị
Nên
Lương
Thị Tư
Trần
Văn Xuân
Nguyễn
Thị Ngọc
Trần
Thanh Tuấn
|
|
TPHCM
|
800.000đ
|
|
342
|
Huỳnh
Thị Xê
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
343
|
Trần
Anh Hùng
Huỳnh
Thị Lệ
Phạm
Thị Xuân Quý
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
|
344
|
Mai Vă Đặng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
345
|
Cô Lưu
Xiêm
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
|
346
|
Cô Diệu
NGọc
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
|
347
|
Trần
Phúc Vinh
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
348
|
Nguyễn
Thị Hợi
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
349
|
Nguyễn
Thị vàng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
350
|
Anh
Hoang – Chị Chúng
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
351
|
Đoàn
Thị Hoa
|
Diệu
Phước
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
352
|
Lê Thị
Ánh Nguyệt
|
Tịnh
Viên
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
353
|
Trần
Thị Hoa
|
Như Mục
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
354
|
Huệ
Bình
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
355
|
Thái
Thị Mỹ Phương
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
356
|
Nguyễn
Thị Lý
|
Diệu
Ngọc
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
357
|
Nguyễn
Thị Ngọc Nga
|
Diệu
Giác
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
358
|
Bà Xiêm
|
Diệu Y
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
359
|
Nguyễn
Thị Hoá
|
Huệ
Trung
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
360
|
Nguyễn
Mạnh Trường
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
361
|
|
Diệu
Liễu
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
362
|
|
Diệu
Kim
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
363
|
Cô
Tuyết
|
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
364
|
|
Giác
Hưng
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
365
|
Đỗ Thị
A
|
Diệu
Thanh
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
366
|
Cô Mai
Yến
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
|
367
|
Dương
Thị Nghiêm
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
368
|
Dương
Văn Nhiêu
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
PH ƯƠNG DANH PHẬT TỬ CÚNG DƯỜNG
|
||||
|
STT
|
HỌ VÀ
TÊN
|
PHÁP
DANH
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ TIỀN
|
|
369
|
Dương
Văn Toàn
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
370
|
Trần
Thị Bích Hợp
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
371
|
Dương Văn
Lượng
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
372
|
Đỗ Thị
Tiến
|
|
TPHCM
|
300.000đ
|
|
373
|
Trần
Thị Mai
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
374
|
Trần
Quốc Nam
|
|
TPHCM
|
200.000đ
|
|
375
|
Nguyễn
Thị Trang
|
|
TPHCM
|
500.000đ
|
|
376
|
Dương
Thị Điểm
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
377
|
Dương
Văn Lợi
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
378
|
Dương
Văn Thắng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
|
379
|
Nguyễn
Hoàng
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
|
380
|
Thái
Thị Thuỳ Linh
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
|
381
|
|
Diệu Âm
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
382
|
|
Diệu
Lưu
|
TPHCM
|
50.000đ
|
|
383
|
Nguyễn
Thị Lan
|
|
TPHCM
|
20.000đ
|
|
384
|
Tăng
Hoang Thư
|
|
GV,TPHCM
|
40.000đ
|
|
385
|
Đặng
Thị Dung
|
Diệu
Nhan
|
TPHCM
|
200USD
|
|
386
|
Trần
Thị Phượng
|
|
TPHCM
|
100.000đ
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét